Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chẵn,
chẩnTổng nét: 17
Bộ:
xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車真Nét bút:
一丨フ一一一丨一丨丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: JJJBC (十十十月金)
Unicode:
U+4869Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận