Có 1 kết quả:
sô
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬芻
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: SFPUU (尸火心山山)
Unicode: U+9A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sô
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, zhòu ㄓㄡˋ, zhū ㄓㄨ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su), チュ (chu), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): うまかい (umakai)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, zhòu ㄓㄡˋ, zhū ㄓㄨ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ス (su), チュ (chu), スウ (sū)
Âm Nhật (kunyomi): うまかい (umakai)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sô tụng (kẻ đi hầu)