Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フ
Thương Hiệt: VIU (女戈山)
Unicode: U+4E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0