Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dãy, đại
Tổng nét: 4
Bộ: đầu 亠 (+2 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丶一ノ丨
Thương Hiệt: YLL (卜中中)
Unicode: U+4EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0