Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dãy,
đạiTổng nét: 4
Bộ:
đầu 亠 (+2 nét)
Hình thái:
⿱亠⿰丿丨Nét bút:
丶一ノ丨Thương Hiệt: YLL (卜中中)
Unicode:
U+4EA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận