Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giá, tợ, tự, từa
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻覀
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OMLW (人一中田)
Unicode: U+4FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻覀
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OMLW (人一中田)
Unicode: U+4FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あたい (atai)
Âm Hàn: 가
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あたい (atai)
Âm Hàn: 가
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0