Có 2 kết quả:

vỉ
Âm Nôm: , vỉ
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ODMQ (人木一手)
Unicode: U+5049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùng vĩ

vỉ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

van vỉ