Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: áy
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: OBBE (人月月水)
Unicode: U+50FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ほの.か (hono.ka), かく.れる (kaku.reru), むせ.ぶ (muse.bu), かな.しむ (kana.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: oi2, oi3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4