Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sấn, thân
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻親
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OYDU (人卜木山)
Unicode: U+512D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻親
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OYDU (人卜木山)
Unicode: U+512D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấn, thân
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru), ちか.い (chika.i), おそ.れる (oso.reru), うら (ura), しく (shiku)
Âm Quảng Đông: can3
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru), ちか.い (chika.i), おそ.れる (oso.reru), うら (ura), しく (shiku)
Âm Quảng Đông: can3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0