Có 1 kết quả:

sung
Âm Nôm: sung
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: YIHU (卜戈竹山)
Unicode: U+5145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あ.てる (a.teru), み.たす (mi.tasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

sung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sung sức