Có 6 kết quả:
㤝 sung • 充 sung • 崇 sung • 憧 sung • 茺 sung • 𣑁 sung
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sướng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sung sức
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sức, sung mãn
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sướng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung uý (cây ích mẫu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0