Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mỗi
Tổng nét: 9
Bộ: băng 冫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: IMNAU (戈一弓日山)
Unicode: U+51C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn, mỗi
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)

Tự hình 1

Dị thể 1