Có 1 kết quả:
sảnh
Âm Nôm: sảnh
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰冫青
Nét bút: 丶一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IMQMB (戈一手一月)
Unicode: U+51CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰冫青
Nét bút: 丶一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IMQMB (戈一手一月)
Unicode: U+51CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thảnh, thính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャウ (shau)
Âm Nhật (kunyomi): さむい (samui), すずしい (suzushii)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: zing6
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャウ (shau)
Âm Nhật (kunyomi): さむい (samui), すずしい (suzushii)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảnh (mát mẻ)