Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 5
Bộ: kỷ 几 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SHN (尸竹弓)
Unicode: U+51E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), お.る (o.ru)

Dị thể 1