Có 2 kết quả:

cướpkiếp
Âm Nôm: cướp, kiếp
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: GISH (土戈尸竹)
Unicode: U+5227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

cướp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

kiếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duyên kiếp; số kiếp