Có 1 kết quả:

khô
Âm Nôm: khô
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一一フ丨丨
Thương Hiệt: KSLN (大尸中弓)
Unicode: U+5233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khô
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), えぐ.る (egu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

khô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khô mộc vi chu (đẽo ruột cây)