Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: QRLN (手口中弓)
Unicode: U+5268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ, hoạch, lưu
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1