Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QJMR (手十一口)
Unicode: U+7809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huò ㄏㄨㄛˋ, ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), カク (kaku), ワク (waku)
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 2

Dị thể 3