Có 1 kết quả:
nghị
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰鼻⺉
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨丨
Thương Hiệt: HLLN (竹中中弓)
Unicode: U+5293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, tị, tỵ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): はなき.る (hanaki.ru), はなきり (hanakiri), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): はなき.る (hanaki.ru), はなきり (hanakiri), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị (cắt mũi)