Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
động,
đụngTổng nét: 14
Bộ:
lực 力 (+12 nét)
Hình thái:
⿰童力Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一丨一一フノThương Hiệt: YGKS (卜土大尸)
Unicode:
U+52EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận