Có 1 kết quả:

sựt
Âm Nôm: sựt
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: RKS (口大尸)
Unicode: U+53FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Quảng Đông: lak6, lek1, lik1

Tự hình 2

1/1

sựt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai sựt sựt