Có 3 kết quả:
duyên • duyện • giỏn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口允
Nét bút: 丨フ一フ丶ノフ
Thương Hiệt: RIHU (口戈竹山)
Unicode: U+542E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyện
Âm Pinyin: shǔn ㄕㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 전, 연
Âm Quảng Đông: syun5
Âm Pinyin: shǔn ㄕㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 전, 연
Âm Quảng Đông: syun5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duyện hấp (bú mút)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói gion giỏn