Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: RPH (口心竹)
Unicode: U+5487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết, tất, tỵ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bat1, bit1

Dị thể 1