Có 1 kết quả:

lạng
Âm Nôm: lạng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMLB (口一中月)
Unicode: U+5562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lượng
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: loeng2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)