Có 2 kết quả:
nang • nẵng
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
Thương Hiệt: JBRRV (十月口口女)
Unicode: U+56CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nang
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong4
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong4
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cẩm nang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)