Có 5 kết quả:

囊 nang囔 nang攮 nang齉 nang𪹰 nang

1/5

nang [nẵng]

U+56CA, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cẩm nang

Tự hình 3

Dị thể 8

nang

U+56D4, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nang nang (nói thầm)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

nang [nện]

U+652E, tổng 25 nét, bộ thủ 手 (+22 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nang tử (dao găm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nang

U+9F49, tổng 36 nét, bộ tỵ 鼻 (+22 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)

Tự hình 1

Dị thể 1

nang

U+2AE70, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)