Có 5 kết quả:
囊 nang • 囔 nang • 攮 nang • 齉 nang • 𪹰 nang
Từ điển Viện Hán Nôm
cẩm nang
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nang nang (nói thầm)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nang tử (dao găm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0