Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bén, bến, biến
Tổng nét: 9
Bộ: tri 夂 (+6 nét), tuy 夊 (+6 nét)
Hình thái: ⿱亦夂
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YCHE (卜金竹水)
Unicode: U+5909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tri 夂 (+6 nét), tuy 夊 (+6 nét)
Hình thái: ⿱亦夂
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YCHE (卜金竹水)
Unicode: U+5909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), か.わり (ka.wari), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 변
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), か.わり (ka.wari), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 변
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0