Có 1 kết quả:
dần
Tổng nét: 14
Bộ: tịch 夕 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夕寅
Nét bút: ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NIJMC (弓戈十一金)
Unicode: U+5924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dần, di
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つつしみおそ.れる (tsutsushimioso.reru), おお.きい (ō.kii), の.びる (no.biru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つつしみおそ.れる (tsutsushimioso.reru), おお.きい (ō.kii), の.びる (no.biru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan4
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần dạ (muộn)