Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giáp
夹
Âm Nôm:
giáp
Tổng nét: 6
Bộ:
nhất 一
(+5 nét),
đại 大
(+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút:
一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KT (大廿)
Unicode:
U+5939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giáp
,
kiếp
Âm Pinyin:
jiā
ㄐㄧㄚ
,
jiá
ㄐㄧㄚˊ
,
jià
ㄐㄧㄚˋ
,
jié
ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông:
gaap3
Tự hình
3
Dị thể
2
夾
裌
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
giáp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo giáp; giáp mặt