Có 1 kết quả:

giáp
Âm Nôm: giáp
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KT (大廿)
Unicode: U+5939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, kiếp
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ, jià ㄐㄧㄚˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

giáp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo giáp; giáp mặt