Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: VJRR (女十口口)
Unicode: U+5A60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan, oan, oát
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan1, wun1

Tự hình 2