Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱般女
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶フノ一
Thương Hiệt: HEV (竹水女)
Unicode: U+5ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái: ⿱般女
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶フノ一
Thương Hiệt: HEV (竹水女)
Unicode: U+5ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), めかけ (mekake), よろめ.く (yorome.ku)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: po4, pun4
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), めかけ (mekake), よろめ.く (yorome.ku)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: po4, pun4
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0