Có 1 kết quả:

cấu
Âm Nôm: cấu
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: VTTB (女廿廿月)
Unicode: U+5ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よしみ (yoshimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

cấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao cấu