Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đĩ
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丶フノ丶
Thương Hiệt: SJC (尸十金)
Unicode: U+5C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bi, tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Âm Quảng Đông: bei1

Dị thể 4