Có 1 kết quả:
giới
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸凷
Nét bút: フ一ノ一丨一フ丨
Thương Hiệt: SUG (尸山土)
Unicode: U+5C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới mãn (nhiệm kì)