Có 1 kết quả:

kịch
Âm Nôm: kịch
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨フ丶
Thương Hiệt: SHOE (尸竹人水)
Unicode: U+5C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): はきもの (hakimono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kek6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

kịch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyết kịch (giầy trượt tuyết)