Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: UYTJ (山卜廿十)
Unicode: U+5CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân, thân, trăn, trân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ

Tự hình 1