Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶フ一ノ
Thương Hiệt: IIS (戈戈尸)
Unicode: U+5E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (tên núi, nhà nhỏ): tam cố thảo lư