Có 1 kết quả:

bàng
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 8
Bộ: nghiễm 广 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: IIKP (戈戈大心)
Unicode: U+5E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

bàng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Hồng Bàng