Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: IHXO (戈竹重人)
Unicode: U+5EBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dữu
Âm Pinyin: ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)