Có 1 kết quả:
dũ
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广臾
Nét bút: 丶一ノノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: IHXO (戈竹重人)
Unicode: U+5EBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)