Có 1 kết quả:

trãi
Âm Nôm: trãi
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IXF (戈重火)
Unicode: U+5ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trãi, trĩ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Quảng Đông: zaai6, zai6, zi6

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

trãi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trãi (dê thần thoại 1 sừng)