Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: sam 彡 (+7 nét)
Hình thái: 丿丿
Nét bút: 一丨フ一一フノノノ丶
Thương Hiệt: IKRM (戈大口一)
Unicode: U+5F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: úc
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8