Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: sam 彡 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MFHHH (一火竹竹竹)
Unicode: U+5F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Quảng Đông: piu1

Dị thể 1