Có 1 kết quả:
cần
Âm Nôm: cần
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿱勤心
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一フノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: TSP (廿尸心)
Unicode: U+61C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿱勤心
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一フノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: TSP (廿尸心)
Unicode: U+61C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ねんごろ (nen goro)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ねんごろ (nen goro)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
án cần