Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 7
Bộ: qua 戈 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: IT (戈廿)
Unicode: U+6212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 6

Dị thể 5

1/1

giới

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuyến giới (răn); phá giới