Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiển
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái: ⿰晉戈
Nét bút: 一フ丶フ丶一丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: MAI (一日戈)
Unicode: U+6229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái: ⿰晉戈
Nét bút: 一フ丶フ丶一丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: MAI (一日戈)
Unicode: U+6229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0