Có 1 kết quả:

tiển
Âm Nôm: tiển
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: MAI (一日戈)
Unicode: U+622C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiển (cắt bỏ; điều phúc)