Có 1 kết quả:
lãm
Tổng nét: 24
Bộ: thủ 手 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘覽
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QSWU (手尸田山)
Unicode: U+652C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam2, laam5
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam2, laam5
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm