Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cản, hãn
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Hình thái: ⿰干攵
Nét bút: 一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XMJOK (重一十人大)
Unicode: U+653C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Hình thái: ⿰干攵
Nét bút: 一一丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XMJOK (重一十人大)
Unicode: U+653C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru), え.る (e.ru), と.める (to.meru)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru), え.る (e.ru), と.める (to.meru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0