Có 3 kết quả:

dáodạygiáo
Âm Nôm: dáo, dạy, giáo
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Hình thái: 𡥉
Nét bút: ノ丶一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KDOK (大木人大)
Unicode: U+654E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

dáo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác

dạy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy

giáo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáo giở (lật lọng)