Có 2 kết quả:
chước • trác
Tổng nét: 14
Bộ: cân 斤 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰𠁁斤
Nét bút: フフ一フフ一フ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: RMHML (口一竹一中)
Unicode: U+65B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: doek3
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: doek3
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu chước; châm chước
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (chặt, đốn)