Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Hình thái: ⿰月兆
Nét bút: ノフ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: BLMO (月中一人)
Unicode: U+6713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Hình thái: ⿰月兆
Nét bút: ノフ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: BLMO (月中一人)
Unicode: U+6713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiểm, thiểu
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Quảng Đông: tiu3
Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Quảng Đông: tiu3
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0